Thông tin chi tiết về sản phẩm
- Tên sản phẩm: Korean Red Ginseng Tea ( Trà hồng sâm Hàn Quốc)
- Loại sản phẩm: sản phẩm hồng sâm
- Quy cách hộp: 3g X 30 gói (90g)
- Thành phần: Hồng sâm cô đặc (Ginsenoside Rg1, Rb1 và Rg3 tổng 4mg / g, hàm lượng rắn 60% trở lên, nội địa) chiếm 10%, glucose tinh thể khan, vitamin C. Tỷ lệ phối trộn nhân sâm: hồng sâm (70% củ hồng sâm, 30% rễ sâm).
- Phương pháp bảo quản: Tránh ánh nắng trực tiếp và bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát.
- Nhà sản xuất: Daedong Korean Ginseng / 586, Gunbuk-ro, Gunbuk-myeon, Geumsan-gun, Chungcheongnam-do
- Hạn sử dụng: Xem trên vỏ hộp.
- Lượng dùng và cách dùng: 3 lần / ngày, mỗi lần 1 gói, pha với nước lạnh hoặc nước nóng rồi uống. Thêm mật ong hoặc chất làm ngọt khác để tăng hương vị.
- Vật liệu đóng gói bên trong: Polyethylene (PE).
Chú ý khi sử dụng sản phẩm: Các cạnh của túi sắc nhọn, vì vậy hãy cẩn thận để không cắt phải da khi uống hoặc mở túi. Nếu bạn có cơ địa cụ dị ứng, hãy kiểm tra các thành phần của nguyên liệu trước khi sử dụng.
Không sử dụng sản phẩm khi đã hết hạn sử dụng hoặc bên trong sản phẩm bị hư hỏng hoặc có dấu hiểu thay đổi. Cẩn thận khi dùng với thuốc (thuốc tiểu đường, thuốc chống đông máu).
“Sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh”. Công dụng của sản phẩm tùy thuộc vào cơ địa của mỗi người.
※ Sản phẩm này được sản xuất trong cùng một cơ sở sản xuất với các sản phẩm sử dụng nguyên liệu từ trứng (gia cầm), sữa, kiều mạch, đậu nành, lúa mì, đậu phộng, cua, tôm, thịt lợn, đào, cà chua, cá thu, axit sunfurơ, quả óc chó, thịt gà, thịt bò, cây thông các loại hạt.
※ Sản phẩm này có thể được trao đổi hoặc bồi thường theo Thông báo của Ủy ban Thương mại Công bằng về Tiêu chuẩn Giải quyết Tranh chấp Người tiêu dùng.
Thông tin dinh dưỡng và chức năng của sản phẩm |
||
Thông tin chức năng: Cải thiện khả năng miễn dịch · Cải thiện tình trạng mệt mỏi · Lưu lượng máu nhờ ức chế kết tập tiểu cầu · Cải thiện trí nhớ · Hỗ trợ chống oxy hóa | ||
Hàm lượng trên 1 ngày sử dụng | Hàm lượng | % Thành phần dĩnh dưỡng |
Năng lượng | 36 kcal | |
Cacbonhydrat | 9 g | 3% |
Đường | 9 g | 9% |
Protein | 0 g | 0% |
Chất béo | 0 g | 0% |
Chất béo chuyển hóa | 0 g | |
Chất béo bão hòa | 0 g | 0% |
Cholesterol | 0 mg | 0% |
Natri | 0 mg | 0% |
Thành phần chức năng/thành phần chỉ thị | tổng 3,6 mg ginsenosides Rg1, Rb1 và Rg3 | |
※ Giá trị tiêu chuẩn dinh dưỡng: Tỷ lệ với giá trị tiêu chuẩn của các chất dinh dưỡng mỗi ngày. |